training@safecare.com.vn

[TÌM HIỂU] Tính Chất Hóa Học Của Bazo

Image

Tính Chất Hóa Học Của Bazo là gì? Bazo là những hợp chất có chứa nhóm hidroxit (OH) liên kết với một kim loại hoặc ion amoni (NH4+). Bazo có thể được phân loại thành bazo tan và bazo không tan trong nước. Bazo tan trong nước tạo thành dung dịch bazơ, còn gọi là kiềm, có độ pH lớn hơn 7.

Bazo không tan trong nước thường có màu trắng hoặc xanh lam và bị nhiệt phân khi đun nóng. Bazo có nhiều tính chất hóa học quan trọng, như tác dụng với chất chỉ thị màu, oxit axit, axit, muối và khí cacbonic.

Trong bài viết này, hãy cùng Huấn luyện an toàn lao động tìm hiểu về các tính chất hóa học của bazo và một số bazo thường gặp.

Tính Chất Hóa Học Của Bazo
Tính Chất Hóa Học Của Bazo

Tính Chất Hóa Học Của Bazo

Tác dụng với chất chỉ thị màu

Chất chỉ thị màu là những chất có khả năng thay đổi màu sắc khi gặp các dung dịch có độ pH khác nhau. Một số chất chỉ thị màu phổ biến là quỳ tím, phenolphtalein và methyl da cam. Bảng sau đây cho thấy màu sắc của các chất chỉ thị màu khi tác dụng với dung dịch bazơ:

Chất chỉ thị màuMàu sắc trong dung dịch bazơ
Quỳ tímXanh
PhenolphtaleinĐỏ
Methyl da camVàng

Ví dụ: Dung dịch NaOH làm quỳ tím chuyển sang màu xanh, làm phenolphtalein chuyển sang màu đỏ và làm methyl da cam chuyển sang màu vàng.

Tác dụng với oxit axit

Oxit axit là những oxit có tính axit, tức là có khả năng nhận điện tử hoặc cho proton. Một số oxit axit thường gặp là SO2, CO2, P2O5, NO2… Khi dung dịch bazơ tác dụng với oxit axit, sẽ tạo thành muối và nước. Phương trình tổng quát của phản ứng này là:

Bazơ + Oxit axit -> Muối + Nước

Ví dụ: Khi dung dịch Ca(OH)2 tác dụng với SO2, sẽ tạo thành muối canxi sunfit và nước:

Ca(OH)2 + SO2 -> CaSO3 + H2O

Tác dụng với axit

Tính Chất Hóa Học Của Bazo
Tính Chất Hóa Học Của Bazo

Axit là những hợp chất có tính axit, tức là có khả năng cho điện tử hoặc cho proton. Một số axit thường gặp là HCl, H2SO4, HNO3…

Khi bazơ (tan hoặc không tan) tác dụng với axit, sẽ tạo thành muối và nước. Phản ứng này còn được gọi là phản ứng trung hòa và là cơ chế cơ bản của sự điều chỉnh pH bằng bazo. Phương trình tổng quát của phản ứng này là:

Bazơ + Axit -> Muối + Nước

Ví dụ: Khi Cu(OH)2 tác dụng với HNO3, sẽ tạo thành muối đồng nitrat và nước:

Cu(OH)2 + 2HNO3 -> Cu(NO3)2 + 2H2O

Tác dụng với muối

Muối là những hợp chất có chứa ion dương và ion âm, thường được tạo thành từ phản ứng giữa axit và bazơ. Một số muối thường gặp là NaCl, KNO3, CuSO4… Khi dung dịch bazơ tác dụng với nhiều dung dịch muối, sẽ tạo thành muối mới và bazơ mới. Điều kiện để có phản ứng xảy ra là muối tạo thành phải là muối không tan hoặc bazơ tạo thành phải là bazơ không tan. Phương trình tổng quát của phản ứng này là:

Bazơ 1 + Muối 1 -> Muối 2 + Bazơ 2

Ví dụ: Khi dung dịch NaOH tác dụng với dung dịch CuSO4, sẽ tạo thành muối natri sunfat và bazơ đồng hidroxit không tan:

2NaOH + CuSO4 -> Na2SO4 + Cu(OH)2

Tác dụng với khí cacbonic

Tính Chất Hóa Học Của Bazo
Tính Chất Hóa Học Của Bazo

Khí cacbonic (CO2) là một oxit axit có tính axit yếu. Khi dung dịch bazơ tác dụng với khí cacbonic, sẽ tạo thành muối cacbonat và nước. Phương trình tổng quát của phản ứng này là:

Bazơ + CO2 -> Muối cacbonat + Nước

Ví dụ: Khi dung dịch NaOH tác dụng với CO2, sẽ tạo thành muối natri cacbonat và nước:

2NaOH + CO2 -> Na2CO3 + H2O

Một số bazo thường gặp

Trong tự nhiên và trong cuộc sống, chúng ta có thể gặp nhiều loại bazo khác nhau. Dưới đây là một số bazo thường gặp và ứng dụng của chúng:

BazoCông thứcTính tanỨng dụng
Natri hidroxitNaOHTanDùng để sản xuất xà phòng, giấy, thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu…
Canxi hidroxitCa(OH)2TanDùng để khử trùng nước uống, điều chỉnh pH đất, sản xuất vôi sống…
Amoni hidroxitNH4OHTanDùng để sản xuất phân bón, thuốc nhuộm, chất tẩy rửa…
Magiê hidroxitMg(OH)2Không tanDùng để điều trị chứng ợ hơi, viêm loét dạ dày…
Đồng hidroxitCu(OH)2Không tanDùng để sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm xanh…
Tính Chất Hóa Học Của Bazo
Tính Chất Hóa Học Của Bazo

Bazo là những hợp chất có chứa nhóm hidroxit liên kết với một kim loại hoặc ion amoni. Bazo có thể được phân loại thành bazo tan và bazo không tan trong nước.

Bazo có nhiều tính chất hóa học quan trọng, như tác dụng với chất chỉ thị màu, oxit axit, axit, muối và khí cacbonic. Bazo còn có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, nông nghiệp, y tế và cuộc sống. Huấn luyện an toàn lao động hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất hóa học của bazo.