Sản xuất lương thực là một trong những hoạt động kinh tế quan trọng của nước ta, liên quan đến an ninh lương thực, an sinh xã hội và phát triển bền vững. Trong những năm qua, sản xuất lương thực nước ta đã đạt được nhiều thành tựu lớn, từ một nước thiếu ăn đã trở thành một trong những nước xuất khẩu lương thực hàng đầu thế giới.
Tuy nhiên, sản xuất lương thực cũng đang đối mặt với nhiều thách thức do biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh, cạnh tranh quốc tế và yêu cầu chất lượng cao hơn của người tiêu dùng.
Bài viết này Huanluyenantoanlaodong sẽ phân tích về các thành tựu và thách thức của sản xuất lương thực nước ta hiện nay, cũng như đề xuất một số giải pháp để phát triển bền vững ngành này.
Thành tựu của Sản Xuất Lương Thực Nước Ta Hiện Nay
Sản xuất lương thực nước ta đã có bước phát triển vượt bậc trong những năm qua, nhờ vào sự quan tâm của Đảng và Nhà nước, sự nỗ lực của người nông dân và sự áp dụng của khoa học công nghệ. Các thành tựu chính có thể kể đến như sau:
- Diện tích trồng lương thực ở nước ta ngày càng mở rộng, từ 6 triệu ha (1976) lên 7,2 triệu ha (1996) và 7,5 triệu ha (2019). Điều này nhờ vào quá trình khai hoang ở miền núi, trung du và quai đê lấn biển ở các vùng đồng bằng ven biển.
- Năng suất lương thực ở nước ta ngày càng tăng cao, từ 1,5 tấn/ha (1976) lên 4,3 tấn/ha (1996) và 5,7 tấn/ha (2019). Điều này nhờ vào sự chuyển dịch mùa vụ, cơ cấu mùa vụ hợp lý, lai tạo các giống lúa mới ngắn ngày có năng suất cao như IR8, CR203, OM4900… và áp dụng các biện pháp thâm canh hiệu quả như cơ giới hóa, hóa học hóa, sinh học hóa…
- Sản lượng lương thực ở nước ta ngày càng tăng mạnh, từ 9 triệu tấn (1976) lên 31 triệu tấn (1996) và 43 triệu tấn (2019). Trong đó có khoảng 80% là sản lượng gạo. Ngoài ra, còn có các loại hoa màu và cây công nghiệp như ngô, sắn, khoai, cao su, cà phê…
- Bình quân lương thực đầu người ở nước ta cũng cao dần, từ 230 kg/người/năm (1976) lên 400 kg/người/năm (1996) và 525 kg/người/năm (2019). Trong đó có khoảng 90% là gạo. Đặc biệt, riêng Đồng bằng sông Cửu Long đã đạt sản lượng lúa trung bình trên đầu người là 701,3 kg/người/năm.
- Xuất khẩu lương thực nước ta ngày càng phát triển, từ 1,4 triệu tấn gạo (1989) lên 6,5 triệu tấn gạo (2019). Ngoài ra, còn có các mặt hàng nông sản khác như cao su, cà phê, tiêu, điều… Nước ta đã trở thành một trong ba nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới, cùng với Thái Lan và Ấn Độ. Việt Nam cũng có loại gạo được bình chọn là ngon nhất thế giới như ST25.
- Cơ cấu lương thực nước ta ngày càng đa dạng, không chỉ có gạo mà còn có các loại ngũ cốc khác như ngô, lúa mì, yến mạch… và các loại rau quả, thịt, cá, trứng… Điều này phản ánh sự nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân và sự phong phú của nền nông nghiệp.
Thách thức của sản xuất lương thực nước ta
Bên cạnh những thành tựu to lớn, sản xuất lương thực nước ta cũng đang gặp phải nhiều thách thức do các yếu tố trong và ngoài nước. Các thách thức chính có thể kể đến như sau:
- Biến đổi khí
Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, biến đổi khí hậu đã làm thay đổi mùa mưa, mùa khô, nhiệt độ và độ ẩm, gây ra các hiện tượng thiên tai như hạn hán, xâm nhập mặn, lũ lụt, bão lốc… làm giảm diện tích và năng suất trồng trọt, đặc biệt là ở các vùng đồng bằng sông Hồng và sông Cửu Long. Biến đổi khí hậu cũng làm gia tăng sự phát triển của các loại sâu bệnh hại, gây thiệt hại cho sản xuất lương thực.
- Dịch bệnh.
Trong những năm qua, nước ta đã phải đối phó với nhiều dịch bệnh trên cây trồng và vật nuôi như rầy nâu, bệnh vàng lùn, bệnh xì mủ trên cây cao su; dịch tả heo châu Phi, dịch cúm gia cầm… làm giảm sản lượng và chất lượng của các loại lương thực. Đặc biệt, dịch Covid-19 đã gây ra tình trạng gián đoạn chuỗi cung ứng, khó khăn trong vận chuyển và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp.
- Cạnh tranh quốc tế.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, sản phẩm lương thực của nước ta phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nước khác, đặc biệt là các nước có nền nông nghiệp phát triển như Thái Lan, Ấn Độ, Mỹ, Brazil… Sản phẩm lương thực của nước ta còn gặp khó khăn trong việc tiếp cận thị trường do các rào cản thương mại, kỹ thuật và vệ sinh an toàn thực phẩm. Ngoài ra, sản phẩm lương thực của nước ta còn bị ảnh hưởng bởi biến động giá cả thế giới, đặc biệt là giá dầu và phân bón.
- Yêu cầu chất lượng cao hơn của người tiêu dùng
Trong xu hướng phát triển xã hội hiện đại, người tiêu dùng không chỉ quan tâm đến số lượng mà còn quan tâm đến chất lượng của sản phẩm lương thực. Người tiêu dùng ngày càng có ý thức cao về sức khỏe, an toàn và môi trường. Họ ưa chuộng các sản phẩm lương thực có nguồn gốc rõ ràng, không sử dụng hoá chất bảo quản, thuốc trừ sâu, chất tăng trưởng…
Họ cũng có xu hướng chọn các sản phẩm lương thực có giá trị dinh dưỡng cao, giàu vitamin, khoáng chất, chất xơ… Họ cũng có nhu cầu đa dạng hóa khẩu phần ăn, không chỉ dựa vào gạo mà còn sử dụng các loại ngũ cốc khác như yến mạch, quinoa, gạo lứt…
Giải pháp để phát triển bền vững sản xuất lương thực nước ta
Để giải quyết các thách thức và duy trì các thành tựu của sản xuất lương thực nước ta, cần có sự đồng thuận và phối hợp giữa các cấp, các ngành và các tổ chức xã hội. Các giải pháp chủ yếu có thể kể đến như sau:
- Tăng cường ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất lương thực.
Đây là yếu tố then chốt để nâng cao năng suất và chất lượng của sản phẩm lương thực. Cần khuyến khích việc lai tạo và sử dụng các giống cây trồng mới có khả năng chịu được biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh và có hiệu quả kinh tế cao.
Cần áp dụng các công nghệ tiên tiến như công nghệ sinh học, công nghệ thông tin, công nghệ nano… vào quá trình canh tác, bảo vệ và chế biến sản phẩm lương thực. Cần tăng cường việc xây dựng và phát triển các trung tâm nghiên cứu khoa học và công nghệ ứng dụng vào nông nghiệp, đào tạo và bồi dưỡng nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành này.
- Đổi mới cơ chế chính sách để thúc đẩy sản xuất lương thực.
Đây là yếu tố quan trọng để tạo ra môi trường thuận lợi cho các đối tượng tham gia vào sản xuất lương thực. Cần có những chính sách ưu đãi về đất đai, tín dụng, thuế, bảo hiểm, hỗ trợ giá… cho người nông dân và các doanh nghiệp sản xuất lương thực.
Cần có những chính sách bảo vệ thị trường trong nước và mở rộng thị trường xuất khẩu cho sản phẩm lương thực. Cần có những chính sách khuyến khích việc hợp tác, liên kết, hình thành chuỗi giá trị từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm lương thực. Cần có những chính sách quản lý và kiểm tra chặt chẽ về vệ sinh an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và phòng chống dịch bệnh.
- Nâng cao ý thức và trách nhiệm của các đối tượng liên quan đến sản xuất lương thực.
Đây là yếu tố cơ bản để tạo ra sự đồng lòng và sáng tạo trong sản xuất lương thực. Cần tăng cường việc tuyên truyền, giáo dục và vận động người nông dân và các doanh nghiệp sản xuất lương thực có ý thức tuân thủ các quy định của pháp luật, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia về chất lượng sản phẩm lương thực.
Cần khơi dậy niềm tự hào và truyền thống của người Việt Nam trong việc sản xuất lương thực, đặc biệt là gạo. Cần nâng cao ý thức của người tiêu dùng trong việc ủng hộ và sử dụng sản phẩm lương thực của nước ta.
Sản Xuất Lương Thực Nước Ta Hiện Nay là một ngành kinh tế chiến lược, góp phần quan trọng vào việc bảo đảm an ninh lương thực, an sinh xã hội và phát triển bền vững. Trong những năm qua, sản xuất lương thực nước ta đã đạt được nhiều thành tựu toàn diện, từ một nước thiếu ăn đã trở thành một trong những nước xuất khẩu lương thực hàng đầu thế giới.
Hi vọng những chia sẻ trên của huanluyenantoanlaodong hữu ích với bạn.