training@safecare.com.vn
  • Home
  • Tin tức
  • [TÌM HIỂU] Nước Mĩ Trong Những Năm 1929 Đến 1939

[TÌM HIỂU] Nước Mĩ Trong Những Năm 1929 Đến 1939

Image

Nước Mĩ là một trong những nước có vai trò quan trọng trong thế giới tư bản trong thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh thế giới. Trong những năm 1929 đến 1939, nước Mĩ đã trải qua những biến động lớn về kinh tế, chính trị và xã hội, ảnh hưởng đến cả nội bộ và đối ngoại.

Bài viết này Huấn luyện an toàn lao động sẽ phân tích về tình hình Nước Mĩ Trong Những Năm 1929 Đến 1939, cũng như những nguyên nhân và hậu quả của nó.

Nước Mĩ Trong Những Năm 1929 Đến 1939
Nước Mĩ Trong Những Năm 1929 Đến 1939

Khái quát về tình hình Nước Mĩ Trong Những Năm 1929 Đến 1939

Cuộc khủng hoảng kinh tế 1929 – 1933

Cuộc khủng hoảng kinh tế là sự kiện quan trọng nhất của nước Mĩ trong những năm 1929 đến 1939. Đây là cuộc khủng hoảng kinh tế chưa từng thấy trong lịch sử thế giới tư bản, gây ra những thiệt hại to lớn cho nền kinh tế và xã hội của nước Mĩ cũng như các nước khác.

Nguyên nhân

Nguyên nhân chính của cuộc khủng hoảng kinh tế là sự mất cân đối giữa sản xuất và tiêu dùng. Trong thập niên 1920, nước Mĩ đã phát triển mạnh mẽ về công nghiệp, tài chính và thương mại, dựa trên sự đầu tư vốn lớn và sử dụng công nghệ mới.

Tuy nhiên, sản xuất đã vượt quá nhu cầu tiêu dùng của thị trường, gây ra tình trạng dư thừa hàng hóa và giảm giá. Đồng thời, sự phân bố thu nhập không công bằng đã làm giảm khả năng mua hàng của người lao động và người tiêu dùng. Ngoài ra, các yếu tố khác cũng góp phần gây ra cuộc khủng hoảng, như sự suy yếu của ngành nông nghiệp do thiên tai và cạnh tranh quốc tế, sự thiếu kiểm soát của Nhà nước đối với các hoạt động kinh tế – tài chính, hay sự phụ thuộc quá mức vào thị trường chứng khoán.

Quy mô và phạm vi

Nước Mĩ Trong Những Năm 1929 Đến 1939
Nước Mĩ Trong Những Năm 1929 Đến 1939

Cuộc khủng hoảng kinh tế bắt đầu từ lĩnh vực tài chính – ngân hàng. Ngày 24/10/1929, hay còn gọi là Thứ Năm Đen, giá cổ phiếu trên Sàn Giao Dịch Chứng Khoán New York (NYSE) đã sụt giảm mạnh, gây ra sự hoảng loạn và bán tháo hàng loạt.

Ngày 29/10/1929, hay còn gọi là Thứ Ba Đen, giá cổ phiếu lại tiếp tục lao dốc, khiến hàng triệu người mất sạch số tiền mà họ tiết kiệm cả đời hoặc vay mượn để đầu tư vào chứng khoán. Đây là ngày được coi là bắt đầu của cuộc Đại suy thoái (The Great Depression).

Từ lĩnh vực tài chính – ngân hàng, cuộc khủng hoảng nhanh chóng lan rộng ra các lĩnh vực công nghiệp và nông nghiệp. Hàng nghìn công ty, nhà máy và ngân hàng phải đóng cửa hoặc phá sản. Sản xuất công nghiệp giảm sút nghiêm trọng, từ 104 tỷ USD năm 1929 xuống còn 56 tỷ USD năm 1932. Nông sản bị ứ đọng và giảm giá thê thảm, từ 10 tỷ USD năm 1929 xuống còn 4 tỷ USD năm 1932. Thương mại quốc tế cũng bị suy sụp do sự áp đặt các biện pháp bảo hộ thương mại của các nước.

Cuộc khủng hoảng kinh tế không chỉ ảnh hưởng đến nước Mĩ, mà còn lan truyền ra toàn bộ thế giới tư bản. Các nước châu Âu, đặc biệt là Anh, Pháp và Đức, cũng phải chịu những thiệt hại lớn về kinh tế và xã hội. Các nước đang phát triển, như Trung Quốc, Ấn Độ hay Brazil, cũng bị ảnh hưởng do sự sụt giảm của thương mại quốc tế và giá hàng hóa.

Hậu quả

Hậu quả nghiêm trọng nhất của cuộc khủng hoảng kinh tế là sự gia tăng của nạn thất nghiệp, nghèo đói và bất ổn xã hội. Theo ước tính, vào năm 1933, có khoảng 15 triệu người thất nghiệp ở Mĩ, chiếm gần một phần tư dân số lao động. Hàng triệu người phải sống trong những khu ổ chuột hay trên đường phố, không có chỗ ở, thức ăn hay y tế.

Nhiều người lao động đã tổ chức các cuộc biểu tình, tuần hành hay bãi công để đòi quyền lợi. Một số cuộc biểu tình đã bị cảnh sát hoặc quân đội dùng vũ lực để trấn áp.

Cuộc khủng hoảng kinh tế cũng đã gây ra những biến động trong chính trị của nước Mĩ. Đảng Cộng Hòa, đang cầm quyền vào thời điểm khủng hoảng xảy ra, đã bị mất uy tín và sự tin cậy của dân chúng.

Tổng thống Herbert Hoover, người được cho là không có biện pháp hiệu quả để giải quyết khủng hoảng, đã bị bỏ phiếu tẩy chay trong cuộc bầu cử năm 1932. Người kế nhiệm ông là Franklin D. Roosevelt, thuộc Đảng Dân Chủ, đã thực hiện một loạt các chính sách mới nhằm khôi phục và phát triển kinh tế – xã hội của Mĩ.

Chính sách mới của Tổng thống Roosevelt

Nước Mĩ Trong Những Năm 1929 Đến 1939
Nước Mĩ Trong Những Năm 1929 Đến 1939

Chính sách mới (New Deal) là tên gọi chung của một hệ thống các biện pháp kinh tế – xã hội – chính trị được Tổng thống Roosevelt áp dụng từ năm 1933 đến 1938 nhằm khắc phục hậu quả của cuộc khủng hoảng kinh tế và tạo điều kiện cho sự phục hồi và phát triển của nước Mĩ. Chính sách mới có thể được chia thành hai giai đoạn: Chính sách mới I (1933 – 1935) và Chính sách mới II (1935 – 1938).

Chính sách mới I

Chính sách mới I được thực hiện trong 100 ngày đầu tiên của nhiệm kỳ của Tổng thống Roosevelt, với mục tiêu chủ yếu là cứu trợ, khôi phục và cải tổ. Các biện pháp chính của Chính sách mới I bao gồm:

  • Cải tổ ngân hàng:

Roosevelt đã tuyên bố ngừng hoạt động ngân hàng trong bốn ngày để kiểm tra và tái cơ cấu các ngân hàng. Ông cũng đã ban hành Đạo luật Ngân hàng Liên Bang (Federal Reserve Act) để tăng cường sự kiểm soát và ổn định của hệ thống ngân hàng. Ngoài ra, ông cũng đã rút Mĩ khỏi tiêu chuẩn vàng (gold standard) để tăng khả năng điều tiết lượng tiền lưu thông.

  • Cứu trợ nông dân:

Roosevelt đã thành lập Cơ quan Cứu trợ Nông dân (Agricultural Adjustment Administration – AAA) để giúp đỡ các nông dân bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng. AAA đã trả tiền cho các nông dân để giảm diện tích canh tác, giảm sản lượng và tiêu hủy một số nông sản, nhằm nâng cao giá cả và thu nhập của họ. AAA cũng đã cung cấp các khoản vay lãi thấp, giảm thuế và cải thiện điều kiện sống cho các nông dân.

  • Cứu trợ thất nghiệp:

Roosevelt đã thành lập Cơ quan Tiêu dùng Dự trữ Liên bang (Federal Emergency Relief Administration – FERA) để cung cấp các khoản trợ cấp cho các bang và địa phương để hỗ trợ các hoạt động cứu trợ xã hội. Ông cũng đã thành lập Cơ quan Phục hồi Dân dụng (Civilian Conservation Corps – CCC) để tạo việc làm cho các thanh niên thất nghiệp trong các dự án bảo vệ môi trường.

Ngoài ra, ông cũng đã thành lập Cơ quan Tiến bộ Công trình Công cộng (Public Works Administration – PWA) và Cơ quan Tiến bộ Hoạt động Nghệ thuật (Works Progress Administration – WPA) để tạo việc làm cho hàng triệu người lao động trong các dự án xây dựng công cộng và văn hóa – nghệ thuật.

  • Cải tổ kinh tế:

 Roosevelt đã ban hành Đạo luật Phục hồi Nền kinh tế Quốc gia (National Industrial Recovery Act – NIRA) để khuyến khích các doanh nghiệp trong cùng một ngành công nghiệp tự nguyện tham gia vào các hiệp định về giá cả, sản lượng, lương bổng và điều kiện lao động, nhằm tránh sự cạnh tranh không lành mạnh và bảo vệ quyền lợi của người lao động.

NIRA cũng đã thành lập Hội đồng Phục hồi Nền kinh tế Quốc gia (National Recovery Administration – NRA) để giám sát và thực thi các hiệp định này. Ngoài ra, Roosevelt cũng đã ban hành Đạo luật Thương mại Liên bang (Federal Trade Commission Act) để kiểm soát và ngăn chặn các hoạt động gian lận, lừa đảo và độc quyền trong thương mại.

Chính sách mới II

Chính sách mới II được thực hiện từ năm 1935 đến 1938, với mục tiêu chủ yếu là bảo đảm, bảo vệ và cải cách. Các biện pháp chính của Chính sách mới II bao gồm:

  • Bảo đảm xã hội:

Roosevelt đã ban hành Đạo luật An sinh Xã hội (Social Security Act) để thiết lập một hệ thống bảo hiểm xã hội cho các người lao động và người già. Đạo luật này đã quy định các khoản trợ cấp cho các người thất nghiệp, người tàn tật, người già và người nghèo. Đạo luật này cũng đã tạo ra một quỹ dự trữ cho các người lao động khi về hưu, được đóng góp bởi cả người lao động và chủ sử dụng lao động.

  • Bảo vệ lao động:

Roosevelt đã ban hành Đạo luật Quyền của Người lao động (National Labor Relations Act) hay còn gọi là Đạo luật Wagner, để bảo vệ quyền tự do của người lao động trong việc thành lập hoặc tham gia vào các tổ chức công đoàn.

Đạo luật này cũng đã thành lập Hội đồng Quan hệ Lao động Quốc gia (National Labor Relations Board – NLRB) để giải quyết các tranh chấp lao động và trừng phạt các hành vi vi phạm của chủ sử dụng lao động. Ngoài ra, Roosevelt cũng đã ban hành Đạo luật Tiêu chuẩn Lao động Tối thiểu (Fair Labor Standards Act) để quy định mức lương tối thiểu, giờ làm việc tối đa và cấm sử dụng lao động trẻ em trong các ngành công nghiệp liên bang.

Nước Mĩ Trong Những Năm 1929 Đến 1939
Nước Mĩ Trong Những Năm 1929 Đến 1939
  • Cải cách nông nghiệp:

 Roosevelt đã ban hành Đạo luật Cải tổ Nông nghiệp (Agricultural Adjustment Act) để thay thế AAA bị Tòa án Tối cao hủy bỏ. Đạo luật này đã tiếp tục trả tiền cho các nông dân để giảm sản lượng, nhưng không còn yêu cầu họ tiêu hủy nông sản.

Thay vào đó, nông sản dư thừa được sử dụng để cung cấp cho các chương trình cứu trợ xã hội. Đạo luật này cũng đã thành lập Cơ quan Tín dụng Nông dân (Farm Credit Administration – FCA) để giúp các nông dân tái cơ cấu nợ và giảm lãi suất.

  • Cải cách tài chính:

Roosevelt đã ban hành Đạo luật Thanh khoản Ngân hàng (Banking Act) để tăng cường vai trò của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (Federal Reserve Bank) trong việc điều tiết hoạt động của các ngân hàng thương mại. Đạo luật này cũng đã thành lập Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang (Federal Deposit Insurance Corporation – FDIC) để bảo vệ tiền gửi của khách hàng trong trường hợp các ngân hàng phá sản.

Đạo luật này cũng đã ban hành Đạo luật Chứng khoán (Securities Act) và Đạo luật Giao dịch Chứng khoán (Securities Exchange Act) để quy định và giám sát các hoạt động của thị trường chứng khoán, nhằm ngăn chặn các hành vi gian lận, lừa đảo và thao túng giá cổ phiếu.

Tác động và ý nghĩa của Chính sách mới

Chính sách mới của Tổng thống Roosevelt đã có những tác động tích cực đối với nền kinh tế và xã hội của nước Mĩ trong những năm 1930. Các biện pháp cứu trợ, khôi phục và cải tổ đã giúp giảm thiểu sự sụt giảm của sản xuất, thương mại và thu nhập quốc dân. Các biện pháp bảo đảm, bảo vệ và cải cách đã giúp cải thiện điều kiện sống, làm việc và an sinh xã hội cho hàng triệu người lao động, nông dân và người nghèo.

Các biện pháp cải tổ ngân hàng, tài chính và chứng khoán đã giúp ổn định và điều tiết hệ thống kinh tế – tài chính của Mĩ. Các biện pháp xây dựng công cộng, bảo vệ môi trường và phát triển văn hóa – nghệ thuật đã góp phần nâng cao chất lượng cơ sở hạ tầng, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và phong phú hóa đời sống tinh thần của người Mĩ.

Tuy nhiên, Chính sách mới cũng gặp phải những hạn chế và khó khăn trong quá trình thực hiện. Một số biện pháp của Chính sách mới đã bị Tòa án Tối cao hủy bỏ vì vi phạm Hiến pháp, như NIRA hay AAA. Một số biện pháp khác đã bị các bang, các doanh nghiệp hay các tổ chức công đoàn phản đối hoặc không tuân thủ, như NRA hay FCA.

Một số biện pháp lại không đạt được hiệu quả mong muốn hoặc gây ra những vấn đề mới, như FERA hay FDIC. Ngoài ra, Chính sách mới cũng không thể giải quyết triệt để cuộc khủng hoảng kinh tế, mà chỉ có sự can thiệp của Nhà nước vào nền kinh tế chiến tranh khi Mĩ tham gia vào Thế chiến II mới làm cho nền kinh tế Mĩ thoát khỏi suy thoái.

Dù vậy, Chính sách mới vẫn có ý nghĩa lịch sử quan trọng đối với nước Mĩ. Chính sách mới đã thể hiện sự lãnh đạo nhạy bén và quyết liệt của Tổng thống Roosevelt trong việc đối phó với khủng hoảng kinh tế lớn nhất trong lịch sử Mĩ. Chính sách mới đã tạo ra một sự thay đổi lớn trong vai trò của Nhà nước trong việc điều tiết kinh tế và bảo vệ xã hội. Chính sách mới đã đặt nền móng cho sự hình thành của một nền kinh tế hỗn hợp, một nền dân chủ xã hội và một nước Mĩ mạnh mẽ trên thế giới.

Nước Mĩ Trong Những Năm 1929 Đến 1939 đã trải qua những biến động lớn về kinh tế, chính trị và xã hội. Huấn luyện an toàn lao động hi vọng bài viết này hữu ích với bạn!