10dm Bằng Bao Nhiêu m? Làm thế nào để chuyển đổi giữa các đơn vị đo độ dài này? Trong bài viết này, Huanluyenantoanlaodong sẽ giới thiệu về cách chuyển đổi giữa các đơn vị đo độ dài trong hệ mét, cụ thể là từ dm sang m và ngược lại.
Đơn Vị Độ Dài Trong Hệ Mét là gì?
Độ dài là một đại lượng vật lý đo khoảng cách giữa hai điểm trong không gian. Đơn vị đo độ dài phổ biến nhất là mét (m), là đơn vị cơ bản trong hệ đo lường quốc tế (SI).
Tuy nhiên, trong thực tế, chúng ta còn gặp nhiều đơn vị đo độ dài khác nhau, như đêximét (dm), xen-ti-mét (cm), milimét (mm), ki-lô-mét (km), héc-tô-mét (hm), đề-ca-mét (dam) và các đơn vị khác ngoài hệ SI như inch, foot, yard, mile, vv.
Vậy 10dm bằng bao nhiêu m?
Để trả lời cho câu hỏi này, chúng ta cần biết quan hệ giữa dm và m. Theo định nghĩa, 1 dm bằng 1/10 m, tức là 0.1 m. Điều này có nghĩa là để chuyển từ dm sang m, chúng ta chỉ cần chia cho 10. Ngược lại, để chuyển từ m sang dm, chúng ta chỉ cần nhân cho 10. Vậy 10dm bằng bao nhiêu m? Chúng ta có thể áp dụng công thức sau:
10dm = 10 x 0.1m = 1m
Như vậy, 10dm bằng 1m.
Cách chuyển đổi giữa các đơn vị đo độ dài trong hệ mét
Trong hệ mét, các đơn vị đo độ dài được xây dựng dựa trên tiền tố của SI, như ki-lô (k), héc-tô (h), đề-ca (da), xen-ti , milí (m). Các tiền tố này có ý nghĩa là nhân hoặc chia cho một lũy thừa của 10. Ví dụ:
- 1 km = 1000 m = 103 m
- 1 hm = 100 m = 102 m
- 1 dam = 10 m = 101 m
- 1 cm = 0.01 m = 10-2 m
- 1 mm = 0.001 m = 10-3 m
Do đó, để chuyển đổi giữa các đơn vị này, chúng ta chỉ cần di chuyển dấu thập phân theo số lũy thừa của 10 tương ứng. Ví dụ:
- Để chuyển từ km sang m, chúng ta di chuyển dấu thập phân sang phải 3 chữ số.
- Để chuyển từ cm sang m, chúng ta di chuyển dấu thập phân sang trái 2 chữ số.
- Để chuyển từ mm sang cm, chúng ta di chuyển dấu thập phân sang trái 1 chữ số.
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để chuyển đổi giữa các đơn vị đo độ dài.
Bài tập Bảng đơn vị đo độ dài
Bài tập trắc nghiệm
Câu 1: Đơn vị nào dưới đây không phải là đơn vị đo độ dài?
A. ki-lô-mét | B. mét | C. lít | D. đề-xi-mét |
Câu 2: Số thích hợp để điền vào chỗ chấm: 1dm = ….mm là?
A. 1 | B. 0 | C. 10 | D. 100 |
Câu 3: Kết quả phép tính 6dm + 14dm là:
A. 20dm | B. 24dm | C. 27dm | D. 30dm |
Câu 4: Số thích hợp để điền vào chỗ chấm: 5dm3cm = ….cm là?
A. 53 | B. 50 | C. 3 | D. 503 |
Câu 5: Chu vi tam giác có độ dài ba cạnh lần lượt là 4m, 3m2dm và 36dm là:
A. 100dm | B. 110dm | C. 108dm | D. 120dm |
Bài tập tự luận
Bài 1: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
3m4cm = ….cm | 2km = …hm | 9dm4cm = … cm | 6dm = ….mm |
5hm = …m | 4m7dm = …dm | 6m3cm = …cm | 70cm = …dm |
Bài 2: Tính:
20dam + 13dam | 45hm – 19hm | 170m + 15m |
320cm – 50cm | 16dm x 7 | 84dm : 3 |
Bài 3: Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ chấm:
3dm4cm …30cm | 4hm5dam … 50dam | 15dm … 1m5dm |
6m4cm…600cm | 5dm4cm … 54cm | 7m6cm … 7m5cm |
Trong bài viết này, Huanluyenantoanlaodong đã giới thiệu về cách chuyển đổi giữa các đơn vị đo độ dài trong hệ mét, cụ thể là từ dm sang m và ngược lại. Tôi cũng đã trả lời cho câu hỏi 10dm bằng bao nhiêu m. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các đơn vị đo độ dài và cách chuyển đổi chúng. Nếu bạn có thắc mắc hoặc góp ý, xin vui lòng để lại bình luận bên dưới. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của tôi.