training@safecare.com.vn
  • Home
  • Tin tức
  • [GIẢI ĐÁP] Enthusiasm đi với giới từ gì?

[GIẢI ĐÁP] Enthusiasm đi với giới từ gì?

Image

Enthusiasm là một danh từ có nghĩa là sự nhiệt tình, sự hăng hái, sự say mê về một chủ đề hay hoạt động nào đó. Enthusiasm có thể đi với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa khác nhau.

 Trong bài viết này, hãy cùng Huanluyenantoanlaodong sẽ tìm hiểu Enthusiasm đi với giới từ gì và cách sử dụng chúng trong câu.

Enthusiasm đi với giới từ gì?
Enthusiasm đi với giới từ gì?

Enthusiasm đi với giới từ gì?

Enthusiasm for

Enthusiasm for là cụm từ dùng để diễn tả sự nhiệt tình, hứng thú với một chủ đề, hoạt động hay mục tiêu nào đó. Ví dụ:

  • He has a lot of enthusiasm for his new job.
  • She showed great enthusiasm for learning English.
  • They have lost their enthusiasm for the project.

Enthusiasm about

Enthusiasm đi với giới từ gì?
Enthusiasm đi với giới từ gì?

Enthusiasm about là cụm từ dùng để diễn tả sự nhiệt tình, hào hứng về một điều gì đó trong tương lai hay một ý tưởng nào đó. Ví dụ:

  • I’m very enthusiastic about the trip to Japan next month.
  • He was quite enthusiastic about the idea of starting a band.
  • You don’t seem very enthusiastic about the party – don’t you want to go tonight?

Enthusiasm in

Enthusiasm in là cụm từ dùng để diễn tả sự nhiệt tình, say mê trong một lĩnh vực, môn học hay hoạt động nào đó. Ví dụ:

  • She has a lot of enthusiasm in art and music.
  • He lacks enthusiasm in his studies.
  • They are very enthusiastic in their support of him.

Enthusiasm over

Enthusiasm over là cụm từ dùng để diễn tả sự nhiệt tình, phấn khích về một điều gì đó mới hay thú vị. Ví dụ:

  • There was a lot of enthusiasm over the new iPhone.
  • She expressed her enthusiasm over the results of the test.
  • The children showed little enthusiasm over the homework.

Các kiến thức liên quan

Enthusiasm đi với giới từ gì?
Enthusiasm đi với giới từ gì?

Ngoài các giới từ trên, enthusiasm còn có thể đi với các giới từ khác như at, by, with để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa khác nhau. Sau đây là một số ví dụ:

  • He was surprised by her enthusiasm at the news.
  • She was greeted with enthusiasm by the students.
  • He did not share my enthusiasm with the plan.

các cụm danh từ liên quan đến enthusiasm.

Các cụm danh từ liên quan đến enthusiasm là các nhóm từ có chứa từ enthusiasm và các từ khác để tạo thành một danh từ mới có ý nghĩa riêng. Các cụm danh từ này có thể diễn tả một trạng thái, một sự kiện, một đặc điểm hay một hành động liên quan đến sự nhiệt tình, hăng hái hay say mê. Sau đây là một số ví dụ về các cụm danh từ liên quan đến enthusiasm:

  • A burst of enthusiasm: Một cơn nhiệt tình, sự bùng nổ cảm xúc về một điều gì đó. Ví dụ: He felt a burst of enthusiasm when he saw her smile.
  • A lack of enthusiasm: Sự thiếu nhiệt tình, sự không quan tâm hay hứng thú với một điều gì đó. Ví dụ: The students showed a lack of enthusiasm for the assignment.
  • A wave of enthusiasm: Một làn sóng nhiệt tình, sự lan tỏa của cảm giác hào hứng hay phấn khích về một điều gì đó. Ví dụ: A wave of enthusiasm swept over the crowd when the singer appeared on stage.
  • An excess of enthusiasm: Sự quá nhiệt tình, sự hăng hái quá mức hay không kiểm soát được cảm xúc về một điều gì đó. Ví dụ: He acted with an excess of enthusiasm and offended some people.
  • A display of enthusiasm: Sự thể hiện nhiệt tình, sự biểu lộ hay bày tỏ cảm xúc hăng hái hay say mê về một điều gì đó. Ví dụ: She gave a display of enthusiasm by clapping and cheering loudly.

Enthusiasm cũng có thể chuyển thành các từ loại khác như:

  • Tính từ: Enthusiastic
  • Trạng từ: Enthusiastically
  • Động từ: Enthuse
Enthusiasm đi với giới từ gì?
Enthusiasm đi với giới từ gì?

Các từ đồng nghĩa của enthusiasm

  • Passion
  • Interest
  • Excitement
  • Eagerness
  • Zeal

Các từ trái nghĩa của enthusiasm

  • Apathy
  • Indifference
  • Boredom
  • Disinterest
  • Lethargy

Trên đây là các thông tin giải đáp về câu hỏi Enthusiasm đi với giới từ gì? Huanluyenantoanlaodong hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về enthusiasm và cách sử dụng nó trong tiếng Anh.