training@safecare.com.vn
  • Home
  • Tin tức
  • [TÌM HIỂU] Phương Trình Hóa Học Nitơ Monooxit

[TÌM HIỂU] Phương Trình Hóa Học Nitơ Monooxit

Image

Trong bài viết này mời bạn đọc cùng Huanluyenantoanlaodong tìm hiểu về phương trình Nitơ Monooxit.

Nitơ monooxit là gì?

Nitơ Monooxit
Nitơ Monooxit

Nitơ monooxit (công thức hóa học: NO) là một chất khí không màu, không bền trong không khí vì bị oxy hóa thành nitơ dioxit (NO2) là chất khí màu nâu đỏ.

NO được tạo ra từ năng lượng sấm sét, khi nitơ và oxy trong không khí kết hợp với nhau ở nhiệt độ cao. NO còn có tên gọi khác là nitric oxide, nitrogen oxide, nitrogen monoxide, nitrogen (II) oxide hay oxonitrogen

Tính Chất Vật Lý

  • Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 30.00610 ± 0.00050
  • Khối lượng riêng (kg/m3) 1269
  • Màu sắc màu xanh
  • Trạng thái thông thường khí
  • Nhiệt độ sôi (°C) – 150

Phản ứng hóa học của Nitơ Monooxit

Nitơ Monooxit
Nitơ Monooxit

Nitơ monooxit là một chất oxy hóa mạnh, có thể tác dụng với nhiều chất khác để tạo ra các sản phẩm khác nhau. Dưới đây là một số phản ứng hóa học của nitơ monooxit:

  • Tác dụng với oxy: Nitơ monooxit bị oxy hóa thành nitơ dioxit ở nhiệt độ thường hoặc cao hơn.

2NO + O2​ → 2NO2​

  • Tác dụng với clo: Nitơ monooxit phản ứng với clo tạo ra nitrosyl clorua (NOCl), một chất khí không màu có mùi xốc.

2NO + Cl2​ → 2NOCl

  • Tác dụng với hidro: Nitơ monooxit phản ứng với hidro tạo ra amoniac (NH3) và nước.

2NO + 5H2​ → 2NH3​ + 2H2​O

  • Tác dụng với kim loại: Nitơ monooxit có thể oxi hóa kim loại như đồng, sắt, kẽm… tạo ra các muối nitrat của kim loại đó. Ví dụ:

3Cu + 8HNO3​ → 3Cu(NO3​)2​ + 4H2​O + 2NO

3Fe + 4HNO3​ → Fe(NO3​)3​ + Fe2​O3​ + 2H2​O + NO

Zn + 4HNO3​ → Zn(NO3​)2​ + 2H2​O + 2NO

Điều chế Nitơ Monooxit

Nitơ Monooxit
Nitơ Monooxit

Một phương pháp điều chế nitơ monooxit phổ biến là oxi hóa khí amoniac (NH3) bằng oxi trong không khí. Phản ứng này được thực hiện trong hai giai đoạn

  • Giai đoạn 1: Oxi hóa khí amoniac thành nitơ monooxit bằng oxi ở nhiệt độ khoảng 850-900 độ C với chất xúc tác là platin.

4NH3​ + 5O2​ => ​4NO + 6H2​O (−900∘C)

  • Giai đoạn 2: Oxi hóa nitơ monooxit thành nitơ dioxit bằng oxi trong điều kiện thường.

2NO + O2​→ 2NO2​

Sản phẩm thu được là nitơ dioxit, có thể được chuyển thành axit nitric (HNO3) bằng cách phun nước vào

Ứng dụng của Nitơ Monooxit Trong Công nghiệp

Nitơ monooxit có nhiều ứng dụng quan trọng trong y học, công nghiệp và môi trường. Một số ví dụ như sau:

  • Trong công nghiệp, nitơ monooxit được sử dụng để điều chế axit nitric, một chất oxy hóa mạnh có nhiều ứng dụng trong sản xuất phân bón, thuốc nổ, thuốc nhuộm và nhựa. Nitơ monooxit cũng được sử dụng để tạo ra các hợp chất nitroso như nitrosamin và nitrosyl clorua, có thể được dùng làm chất bảo quản thực phẩm, chất ổn định cao su và chất khử kim loại
  • Trong môi trường, nitơ monooxit là một trong những khí gây hiệu ứng nhà kính và ô nhiễm không khí.Nitơ monooxit được phát thải từ các nguồn như động cơ đốt trong, các nhà máy điện và các quá trình công nghiệp. Nitơ monooxit có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như kích ứng đường hô hấp, suy giảm chức năng phổi, viêm phổi và ung thư phổi. Nitơ monooxit cũng góp phần vào sự hình thành của ozon (O3) và axit mưa

Vai trò của khí NO (Nitơ monoxit) trong điều trị bệnh

Nitơ Monooxit
Nitơ Monooxit

Vai trò của NO với sự vận hành của hệ tim mạch

Ở điều kiện tự nhiên thì NO tồn tại dạng khí gas. Còn trong cơ thể động vật và người thì khí NO được sinh ra từ các loại enzyme khác nhau trong cơ thể. Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển oxy trong máu đi đến các tế bào mô cơ.

Các nghiên cứu đã chứng minh được tác dụng rõ rệt của khí No trong việc mở rộng và tăng dòng chảy của mạch máu. Hỗ trợ đẩy nhanh việc vận chuyển oxy cùng các chất dinh dưỡng đi đến các tế bào mô cơ mỗi bộ phận trên cơ thể.

Việc tăng lưu thông máu còn giúp các cơ bắp căng chắc, ổn định quá trình chuyển hóa năng lượng, tăng sức bền và hồi phục. Chính xác thì vai trò của NO rất quan trọng trong điều tiết máu, dinh dưỡng nuôi tim và toàn bộ cơ thể. Là cơ sở để ổn định huyết áp cho cơ thể khỏe mạnh cùng chế độ ăn uống và tập luyện.

Vai trò của khí NO đối với bệnh hen

Một vai trò của Khí NO nữa là làm chất dẫn truyền thông tin trong và giữa các tế bào. Có nhiều vai trò sinh lý quan trọng đối với cơ thể về đường hô hấp. Nhờ có nó mà đánh giá được tình trạng viêm đường dẫn khí bệnh hen, kiểm tra sự đáp ứng corticoid. Ngoài ra còn dùng để hỗ trợ hô hấp cho các bệnh nhân nhi trẻ em bị viêm phổi hít, trẻ sơ sinh non tháng.

Nitơ Monooxit
Nitơ Monooxit
  • Ứng dụng NO để kiểm tra, đánh giá tình trạng viêm đường dẫn khí ở các bệnh nhân hen: 

Khí NO là một chất dẫn truyền thông tin và có nhiều vai trò sinh lý khác nhau. Có thể dùng khí NO để làm chất đánh dấu kiểm tra phản ứng viêm của cơ thể. Khi bị viêm cấp hay mạn tính với phản ứng viêm của cơ thể thì khí NO được tổng hợp sẽ tăng lên.

Chính vì thế chỉ cần đo nồng độ NO trong khí thở ra dễ dàng chẩn đoán hen. Việc này nhanh hơn khi chờ các triệu chứng lâm sàng điển hình biểu hiện hay test chức năng phổi bình thường.

  • Vai trò của khí NO đánh giá sự kiểm soát hen: 

Sự thay đổi nồng độ NO có trong khí thở ra có mối tương quan đến mức độ kiểm soát hen. Khi chỉ số nồng độ NO này giảm từ 40% trở lên so với ban đầu tức là hen đang được kiểm soát tốt

  • Giúp tiên đoán, kiểm tra sự đáp ứng với corticoid: 

Nhiều kết quả nghiên cứu cho thấy nồng độ NO trong khí thở có quan hệ với viêm tăng bạch cầu ái toan và cả bệnh hen kiểu hình khác không có bạch cầu ái toan. Vì đây là thể viêm thể có tính nhạy cảm với corticoid. Nên NO là công cụ tiên đoán đáp ứng corticoid tốt hơn các cách tests phổi khác. 

Điều chỉnh liều corticoid: hiện nay có nhiều bằng chứng thực tế ủng hộ việc dùng NO thở ra để chỉnh liều lượng corticosteroid hít vào ở người lớn. Còn ở trẻ em thì hiện nay chưa có kết quả chứng minh đầy đủ.

Nitơ monooxit là một chất khí không màu, không bền trong không khí. Nitơ monooxit có nhiều phản ứng hóa học với các chất khác, có thể được điều chế từ khí amoniac và oxi. Nitơ monooxit có nhiều ứng dụng quan trọng trong y học, công nghiệp và môi trường, nhưng cũng gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe và sinh thái.

Huanluyenantoanlaodong hi vọng bài viết này hữu ích với bạn.