training@safecare.com.vn

[ GIẢI ĐÁP ] Dập Lửa Tiếng Anh Là Gì?

dập lửa tiếng anh là gì

Nếu bạn đã từng thắc mắc dập lửa tiếng anh là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế của safety care sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.

dập lửa tiếng anh là gì
dập lửa tiếng anh là gì

Dập Lửa Tiếng Anh Là Gì- Định Nghĩa Của Put Out Trong Tiếng Việt

Dập Lửa Tiếng Anh Là Gì
Dập Lửa Tiếng Anh Là Gì

Put out là một cụm động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh do nó bao hàm rất nhiều lớp nghĩa. Hãy cùng điểm qua những lớp nghĩa phổ biến nhé

Nghĩa 1: dập tắt một cái gì đó đang cháy.

Ví dụ: 

  • The fire spread to all the building , but luckily, the firefighter put out the fire.  (Đám cháy lan ra toàn bộ tòa nhà nhưng rất may lực lượng cứu hỏa đã dập được lửa.)

Nghĩa 2: đặt một cái gì đó sẵn sàng để sử dụng

Ví dụ:

  • She put out the dress to wear on the prom tonight. (Cô ấy đã bỏ chiếc váy ra khỏi tủ để mặc trong buổi dạ hội tối nay.)

Nghĩa 3: phát hành hoặc truyền phát một sản phẩm hoặc thông điệp

Ví dụ:

  • The movie has put out a very meaningful message which left the deepest impression. (Bộ phim đã đưa ra một thông điệp rất ý nghĩa và để lại ấn tượng sâu sắc nhất.)

Dập Lửa Tiếng Anh Là Gì- Các Cụm Từ Thông Dụng Với Put Out Trong Tiếng Anh.

Dập Lửa Tiếng Anh Là Gì
Dập Lửa Tiếng Anh Là Gì
  • put sb out: gây rắc rối hoặc làm việc thêm cho ai đó.

Ex: Would it put out if you do your homework tomorrow? ( Nó có gây rắc rối cho bạn nếu bạn làm bài tập về nhà vào ngày mai?)

  • put yourself out: cố gắng làm điều gì đó để giúp đỡ ai đó, ngay cả khi điều đó không thuận tiện

Ex: Mike is very admirable as he is always willing to put herself out for strangers. (Mike rất đáng ngưỡng mộ vì anh ấy luôn sẵn sàng xả thân vì người lạ.)

  • Thành ngữ:
Dập Lửa Tiếng Anh Là Gì
Dập Lửa Tiếng Anh Là Gì

Cụm động từ với “PUT” trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày

  • Put off : Sự trì hoãn (To put something off = to delay)
  • Put up with some thing : Sự chịu đựng một điều gì đó
  • Put up with some body : Sự chịu đựng một ai đó

Ex: Everyday you have to put up with your co-worker. (Hàng ngày bạn phải chịu đựng người đồng nghiệp của bạn)

  • Put down : Đặt cái gì xuống
  • To put someone down : Chỉ sự xúc phạm một ai đó

Ex : my brother is being really mean to me and he says I’m stupid I’m ugly I’m annoying. He’s always putting me down. (Anh trai của tôi luôn khó chịu với tôi và thường nói tôi thật ngốc nghếch, xấu xí và thật phiền phức. Anh ấy luôn xúc phạm tôi như vậy)

  • Put On : Mặc vào

Ex:  every morning I take a shower and I put it on my clothes. ( Mỗi buổi sáng tôi đi tắm và mặc quần áo)

  • Put back : Để nó lại (To put something back: to return it)

Ex: Can you please put my book back ? (Bạn có thể trả lại cuốn sách đó cho tôi được không)

Hi vọng qua bài viết này chắc hẳn bạn đã có cho mình câu trả lời cho dập lửa tiếng anh là gì. Bên cạnh những kiến thức mà safety care cung cấp thêm mong rằng sẽ hữu ích đối với bạn. Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều thông tin hay hơn nhé!