Quá Trình Xử Lý Thông Tin Gồm Mấy Bước? Điều này sẽ được Huanluyenantoanlaodong giải đáp trong bài viết sau đây. Mời bạn đọc cùng theo dõi!
Quá Trình Xử Lý Thông Tin là gì? Quá Trình Xử Lý Thông Tin Gồm Mấy Bước ?
Xử lý thông tin là sự thay đổi (xử lý) thông tin theo bất kỳ cách nào mà người quan sát có thể phát hiện được. Như vậy, đây là một quá trình mô tả mọi thứ xảy ra (thay đổi) trong vũ trụ, từ sự sụp đổ của một tảng đá (thay đổi vị trí) đến việc in một tệp văn bản từ hệ thống máy tính kỹ thuật số. Trong trường hợp sau, bộ xử lý thông tin (máy in) đang thay đổi hình thức trình bày của tệp văn bản đó (từ dạng byte thành các con chữ/hình ảnh).
Xử lý thông tin có thể được phân loại theo hai chiều: dọc và ngang. Xử lý thông tin theo chiều dọc là sự biến đổi thông tin từ một cấp độ cao sang một cấp độ thấp hoặc ngược lại, ví dụ như mã hóa và giải mã. Xử lý thông tin theo chiều ngang là sự biến đổi thông tin từ một dạng sang một dạng khác ở cùng một cấp độ, ví dụ như chuyển đổi từ âm thanh sang hình ảnh.
Xử lý thông tin còn có thể được phân biệt theo cách tập trung hoặc phân tán. Xử lý thông tin tập trung là khi có một bộ phận duy nhất chịu trách nhiệm cho việc xử lý thông tin, ví dụ như bộ não của con người. Xử lý thông tin phân tán là khi có nhiều bộ phận cùng tham gia vào việc xử lý thông tin, ví dụ như các nút trong một mạng kết nối.
Xử lý thông tin là một khái niệm liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau, như tin học, tâm lý học, truyền thông, khoa học xã hội, văn hóa và nghệ thuật. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tập trung vào quá trình xử lý thông tin trong máy tính, một thiết bị điện tử có khả năng nhận, lưu trữ, xử lý và truyền tải thông tin.
Ba bước trong quá trình xử lý thông tin
Trong máy tính, xử lý thông tin chính là xử lý dữ liệu. Dữ liệu là thông tin được đưa vào máy tính để máy tính có thể nhận biết và xử lý được. Quá trình xử lý thông tin trong máy tính gồm ba bước cơ bản: tiếp nhận dữ liệu, xử lý dữ liệu và đưa ra kết quả. Các bước này được minh họa trong hình dưới đây:
Tiếp nhận dữ liệu
Tiếp nhận dữ liệu là bước đầu tiên trong quá trình xử lý thông tin. Đây là bước mà máy tính nhận được thông tin từ các nguồn khác nhau, ví dụ như bàn phím, chuột, máy quét, máy ảnh, micro, cảm biến, internet và các thiết bị ngoại vi khác. Tùy thuộc vào loại nguồn, thông tin có thể ở dạng văn bản, số, âm thanh, hình ảnh hoặc tín hiệu điện.
Để máy tính có thể hiểu được thông tin này, nó cần được mã hóa thành dữ liệu. Mã hóa thông tin thành dữ liệu là quá trình chuyển đổi thông tin từ một dạng sang một dạng khác mà máy tính có thể nhận biết và lưu trữ được.
Máy tính sử dụng hệ nhị phân (binary system) để biểu diễn dữ liệu. Hệ nhị phân chỉ sử dụng hai ký tự là 0 và 1 để biểu diễn tất cả các loại dữ liệu. Mỗi ký tự 0 hoặc 1 được gọi là một bit (binary digit). Một nhóm gồm 8 bit được gọi là một byte. Một byte có thể biểu diễn một ký tự văn bản (chữ cái, số hoặc ký hiệu), một số nguyên từ 0 đến 255 hoặc một phần của một số thực, âm thanh hoặc hình ảnh.
Ví dụ: Chữ A được mã hóa thành dữ liệu nhị phân là 01000001. Số 65 được mã hóa thành dữ liệu nhị phân là 01000001. Âm thanh của chữ A được mã hóa thành một chuỗi các bit có độ dài phụ thuộc vào tần số và độ cao của âm thanh. Hình ảnh của chữ A được mã hóa thành một ma trận các bit có kích thước phụ thuộc vào độ phân giải và số màu của hình ảnh.
Xử lý dữ liệu
Xử lý dữ liệu là bước thứ hai trong quá trình xử lý thông tin. Đây là bước mà máy tính thực hiện các thao tác trên dữ liệu để biến đổi nó thành một dạng mong muốn hoặc giải quyết một vấn đề nào đó.
Các thao tác này có thể là cộng, trừ, nhân, chia, so sánh, lọc, sắp xếp tìm kiếm, mã hóa, giải mã, nén, giải nén, vẽ đồ thị, tính toán và nhiều thao tác khác. Các thao tác này được gọi là các lệnh hoặc các chương trình. Máy tính thực hiện các lệnh hoặc chương trình theo một trình tự được gọi là thuật toán. Thuật toán là một tập hợp các bước có thứ tự để giải quyết một vấn đề nào đó.
Ví dụ: Để tính tổng của hai số nguyên a và b, máy tính cần thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Nhận dữ liệu a và b từ người dùng hoặc từ một nguồn khác.
- Bước 2: Cộng hai số a và b để được kết quả c.
- Bước 3: Hiển thị kết quả c cho người dùng hoặc gửi đến một đích khác.
Đây là một thuật toán đơn giản để giải quyết vấn đề tính tổng của hai số nguyên. Tùy thuộc vào vấn đề cần giải quyết, thuật toán có thể có nhiều bước hơn và phức tạp hơn.
Đưa ra kết quả
Đưa ra kết quả là bước cuối cùng trong quá trình xử lý thông tin. Đây là bước mà máy tính truyền tải thông tin đã được xử lý đến người dùng hoặc đến các thiết bị khác. Các thiết bị này có thể là màn hình, loa, máy in, máy fax, ổ đĩa, internet và các thiết bị ngoại vi khác. Tùy thuộc vào loại thiết bị, thông tin có thể được hiển thị ở dạng văn bản, số, âm thanh, hình ảnh hoặc tín hiệu điện.
Để người dùng hoặc các thiết bị khác có thể hiểu được thông tin này, nó cần được giải mã từ dữ liệu. Giải mã dữ liệu là quá trình chuyển đổi dữ liệu từ một dạng sang một dạng khác mà người dùng hoặc các thiết bị khác có thể nhận biết và sử dụng được.
Máy tính sử dụng các quy tắc để giải mã dữ liệu nhị phân thành các loại thông tin khác nhau. Các quy tắc này được gọi là các hệ mã hóa (encoding system). Một số hệ mã hóa phổ biến là ASCII (American Standard Code for Information Interchange), Unicode (Universal Character Encoding), JPEG (Joint Photographic Experts Group), MP3 (MPEG-1 Audio Layer III) và nhiều hệ mã hóa khác.
Ví dụ: Dữ liệu nhị phân 01000001 được giải mã thành chữ A theo hệ mã hóa ASCII. Dữ liệu nhị phân 01000001 được giải mã thành số 65 theo hệ mã hóa số nguyên. Dữ liệu nhị phân của âm thanh của chữ A được giải mã thành âm thanh theo hệ mã hóa MP3. Dữ liệu nhị phân của hình ảnh của chữ A được giải mã thành hình ảnh theo hệ mã hóa JPEG.
Trên đây là những thông tin giải đáp về câu hỏi Quá Trình Xử Lý Thông Tin Gồm Mấy Bước? Huanluyenantoanlaodong hi vọng bài viết này hữu ích với bạn!