training@safecare.com.vn
  • Home
  • Tin tức
  • [TỔNG HỢP] Hình Ảnh Đặt Ống Nội Khí Quản

[TỔNG HỢP] Hình Ảnh Đặt Ống Nội Khí Quản

Image

Khó thở là một triệu chứng thường gặp ở nhiều bệnh lý khác nhau, từ bệnh phổi, tim mạch cho đến các bệnh ngoài lồng ngực. Tuy nhiên, khi khó thở đến mức không thể tự thở được, người bệnh có thể cần phải được đặt nội khí quản để duy trì sự trao đổi khí và cung cấp oxy cho cơ thể. Đặt nội khí quản là một thủ thuật y khoa quan trọng, có thể cứu sống người bệnh trong những tình huống nguy kịch.

Bài viết dưới đây, Huanluyenantoanlaodong tổng hợp các Hình Ảnh Đặt Ống Nội Khí Quản. Mời bạn cùng theo dõi!

Hình Ảnh Đặt Ống Nội Khí Quản

Hình Ảnh Đặt Ống Nội Khí Quản
Hình Ảnh Đặt Ống Nội Khí Quản
Hình Ảnh Đặt Ống Nội Khí Quản
Hình Ảnh Đặt Ống Nội Khí Quản
Hình Ảnh Đặt Ống Nội Khí Quản
Hình Ảnh Đặt Ống Nội Khí Quản

Đặt nội khí quản là gì?

Đặt nội khí quản là việc đưa một ống nhựa dẻo vào trong khí quản của người bệnh qua miệng hoặc qua mũi. Ống này được gắn với một máy thở để giúp người bệnh hô hấp nhân tạo. Mục đích của việc đặt nội khí quản là để:

  • Giữ cho đường hô hấp luôn thông thoáng, tránh bị tắc nghẽn do các dị vật, chất nhầy, máu hoặc phổi sụp.
  • Hỗ trợ hô hấp khi người bệnh không thể tự thở hoặc thở không hiệu quả do suy hô hấp, suy tim, ngộ độc thuốc gây mê hoặc các chất kích thích.
  • Bảo vệ khí quản và phổi khỏi bị nhiễm trùng do nuốt phải các chất lỏng từ miệng hoặc dạ dày.
  • Cung cấp oxy đủ cho cơ thể, giảm thiểu tổn thương não và các cơ quan khác do thiếu oxy.

Khi nào cần đặt nội khí quản?

Việc đặt nội khí quản có thể được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ hoặc theo tình huống cấp cứu. Một số trường hợp cần đặt nội khí quản là:

  • Người bệnh bị suy hô hấp nặng, không thể duy trì SpO2 (độ bão hòa oxy trong máu) trên 90% dù đã được cung cấp oxy qua mặt nạ hoặc ống mũi.
  • Người bệnh bị suy tim phải, phù phổi hoặc suy tim toàn phần, gây ra tình trạng tích nước trong phổi, làm giảm hiệu quả trao đổi khí.
  • Người bệnh bị co giật kéo dài, ngừng thở hoặc hôn mê sâu do ngộ độc thuốc gây mê, chất kích thích hoặc các nguyên nhân khác.
  • Người bệnh bị sốc phản vệ, sốc do mất máu, sốc nhiễm khuẩn hoặc các dạng sốc khác, gây suy tuần hoàn, giảm lưu lượng máu đến các cơ quan, đặc biệt là não và tim.
  • Người bệnh bị thương tổn đầu, cổ, ngực hoặc bụng nặng, gây chảy máu, sưng phù hoặc tổn thương các cơ quan quan trọng liên quan đến hô hấp.
  • Người bệnh bị hen phế quản, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính), viêm phổi hoặc các bệnh phổi khác gây khó thở, khò khè, tím tái.
  • Người bệnh bị dị ứng nặng, phản ứng quá mẫn hoặc phù Quincke, gây sưng đường hô hấp, khó thở, hạ huyết áp.
  • Người bệnh bị tắc nghẽn đường hô hấp do các dị vật như xương cá, thức ăn, răng giả hoặc do sưng amidan, u hạch, u khí quản.
  • Người bệnh có nguy cơ cao bị nhiễm trùng đường hô hấp do nuốt phải nước bọt, nước ăn hoặc nôn mửa, đặc biệt là những người bị liệt cơ miệng, họng hoặc thực quản.

Đặt nội khí quản như thế nào?

Hình Ảnh Đặt Ống Nội Khí Quản
Hình Ảnh Đặt Ống Nội Khí Quản

Đặt nội khí quản là một thủ thuật y khoa có độ khó cao và cần được thực hiện bởi những người có kinh nghiệm và trang thiết bị đầy đủ. Các bước thực hiện đặt nội khí quản như sau:

  • Chuẩn bị:

Người thực hiện cần mang găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ. Chuẩn bị ống nội khí quản có kích cỡ phù hợp với người bệnh (thường là 7-8 mm cho nam và 6-7 mm cho nữ), ống nối với máy thở, bóng thổi (ống Ambu), laryngoscope (đèn soi thanh quản) và các dụng cụ hút dịch. Nếu có thể, chuẩn bị máy siêu âm để xác định vị trí của thanh quản và các mạch máu lớn trên cổ. Kiểm tra lại chức năng của các thiết bị và thuốc gây mê nếu cần.

  • Gây tê và gây mê:

Nếu người bệnh còn tỉnh táo và có thể hợp tác, có thể tiêm thuốc gây tê vào niêm mạc thanh quản qua mũi hoặc miệng để giảm cảm giác khó chịu khi đưa ống vào. Nếu người bệnh không thể hợp tác hoặc có nguy cơ cao bị co cứng thanh quản khi đưa ống vào, có thể tiêm thuốc gây mê toàn thân để làm cho người bệnh ngủ sâu và giãn cơ. Tuy nhiên, việc gây mê toàn thân có thể làm giảm sức co của cơ tim và làm tăng nguy cơ nuốt phải dịch từ miệng hoặc dạ dày vào phổi. 

  • Đưa ống vào khí quản:

Người thực hiện sử dụng laryngoscope để soi và nâng lên thanh quản của người bệnh, tìm ra vị trí của thanh bản. Sau đó, đưa ống nội khí quản vào qua miệng hoặc mũi, đi theo hướng của laryngoscope cho đến khi ống vào được khí quản.

Kiểm tra lại vị trí của ống bằng cách nghe tiếng thở qua ống hoặc xem phong vân trên máy đo SpO2. Nếu ống vào đúng khí quản, sẽ nghe được tiếng thở rõ ràng ở cả hai bên ngực và SpO2 sẽ tăng lên. Nếu ống vào phổi, sẽ chỉ nghe được tiếng thở ở một bên ngực và SpO2 sẽ giảm xuống. Nếu ống vào dạ dày, sẽ nghe được tiếng ồn ồn ở bụng và không nghe được tiếng thở ở ngực.

  • Cố định ống và kết nối với máy thở:

Sau khi xác nhận ống đã vào đúng khí quản, người thực hiện sẽ bơm hơi vào một túi nhỏ ở đầu ống để tạo kín khí quản và ngăn không cho không khí thoát ra ngoài. Sau đó, cố định ống bằng băng dính hoặc dây buộc vào răng hoặc cằm của người bệnh để tránh ống bị tuột ra. Cuối cùng, kết nối ống với máy thở và điều chỉnh các thông số như áp suất, thể tích, tần số và nồng độ oxy cho phù hợp với tình trạng của người bệnh.

  • Theo dõi và chăm sóc:

Người bệnh sau khi được đặt nội khí quản cần được theo dõi chặt chẽ các chỉ số sinh tồn như nhịp tim, huyết áp, SpO2, nồng độ CO2 trong máu.

Những biến chứng có thể xảy ra khi đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản là một thủ thuật có rủi ro cao và có thể gây ra những biến chứng sau:

  • Tổn thương răng, môi, lưỡi, họng hoặc thanh quản do va chạm với ống nội khí quản hoặc laryngoscope.
  • Chảy máu tại chỗ do rách niêm mạc hoặc tổn thương các mạch máu lớn trên cổ.
  • Nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn xâm nhập từ miệng, mũi hoặc ống nội khí quản vào phổi.
  • Viêm phổi do nội khí quản do nuốt phải các chất lỏng từ miệng hoặc dạ dày vào phổi.
  • Bong da do áp lực quá cao của ống nội khí quản lên niêm mạc khí quản, gây tổn thương và loét.
  • Hẹp khí quản do sẹo hoặc viêm sau khi tháo ống nội khí quản, gây khó thở và ho khan.
  • Tổn thương não do thiếu oxy hoặc tăng áp lực não khi thở nhân tạo.

Những lưu ý khi đặt ống nội khí quản?

Hình Ảnh Đặt Ống Nội Khí Quản
Hình Ảnh Đặt Ống Nội Khí Quản

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả của thủ thuật này, các nhân viên y tế cần lưu ý những điều sau:

  • Thủ thuật đặt ống nội khí quản nên được tiến hành trong bệnh viện, nơi có đầy đủ các thiết bị y tế hỗ trợ và vô trùng. Trong trường hợp khẩn cấp, có thể thực hiện ngoài bệnh viện, nhưng phải có đủ chuyên môn và dụng cụ sạch sẽ.
  • Các dụng cụ y tế để đặt ống nội khí quản phải được tiệt trùng tuyệt đối, để tránh nhiễm trùng cho người bệnh. Các thiết bị y tế hỗ trợ, như máy thở, máy theo dõi nhịp tim, máy đo oxy máu, phải được kiểm tra hoạt động tốt trước khi sử dụng.
  • Thời gian đặt ống nội khí quản phải ngắn gọn, không quá 30 giây, để giảm thiểu nguy cơ thiếu oxy cho não và các cơ quan khác. Thủ thuật này phải được thực hiện bởi các chuyên gia y tế có kinh nghiệm và chính xác. Sau khi đặt xong, phải kiểm tra lại vị trí và hoạt động của ống nội khí quản, để tránh gây tổn thương cho các cơ quan liên quan hoặc không đưa được không khí vào phổi.
  • Người bệnh sau khi được đặt ống nội khí quản phải tuân theo các chỉ định của bác sĩ chuyên khoa về chăm sóc và điều trị. Thủ thuật này là một biện pháp xâm lấn, nên cần có sự đồng ý của người bệnh hoặc người nhà. Bác sĩ phải giải thích rõ ràng về mục đích, quy trình và các rủi ro của thủ thuật, và yêu cầu người bệnh hoặc người nhà ký cam kết trước khi tiến hành.

Trên đây là bộ sưu tập Hình Ảnh Đặt Ống Nội Khí Quản. Huanluyenantoanlaodong hi vọng bài viết này hữu ích với bạn.